DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2021-2022
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2021-2022
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Biên chế | Đảng viên | Trình độ chuyên môn | Kiêm nhiệm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Lương | 1972 | Hiệu trưởng | x | x | ĐHGDMN | Bí thư CB |
|
2 | Hoàng Thị Thanh | 1969 | P. Hiệu trưởng | x | x | ĐHGDMN |
|
|
3 | Nguyễn Thị Anh Vân | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | Chủ tịch công đoàn |
|
4 | Trần Thanh Huyền | 1981 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCM Mẫu giáo |
|
5 | Cao Thị Ngọc | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCNTT và truyền thông -UVBCH CĐ |
|
6 | Hoàng T Thanh Tâm | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
7 | Nguyễn Thị Xuyến | 1982 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
8 | Bùi Thị Huệ | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
9 | Nguyễn Thị Hồng | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | Tổ phó chuyên môn |
|
10 | Lê Thị Dung | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
11 | Lê Thị Trải | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
12 | Vũ Thúy Vân | 1980 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
13 | Nguyễn Thị Thơm | 1995 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
14 | Lê Thị Biển | 1985 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
15 | Phạm T Thu Nga | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | UVBCH CĐ |
|
16 | Nguyễn Thị Hiền | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TPCNTT |
|
17 | Nguyễn Thị Huệ | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
18 | Đỗ Thị Nhấn | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
19 | Trần Thị Hằng | 1978 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCMNT -TTND |
|
20 | Vũ Thị Hồng Thu | 1992 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN |
|
|
21 | Dương Thị Thu Hương | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | UVBCH CĐ |
|
22 | Nguyễn Thị Hằng | 1981 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN |
|
|
23 | Nguyễn Thị Hương | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
24 | Nguyễn Thị Hùy | 987 | Giáo viên | x |
| TCGDMN |
|
|
25 | Lê Thị Hiền | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
26 | Lê Thị Thơm | 1991 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
27 | Trần Bảo Phượng | 1993 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN |
|
|
28 | Lưu Phương Thảo | 1994 | Giáo viên | x | x | CĐGDMN |
|
|
29 | Bùi Thị Huyền | 1993 | Giáo viên | x |
| TCGDMN |
|
|
30 | Vi Thị Hương | 1985 | Giáo viên | x | x | CĐGDMN | TPCM |
|
31 | Nguyễn T Phương Anh | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
32 | Vương Thị My | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
33 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1998 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN |
|
|
34 | Nguyễn Thị Ánh | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
|
|
35 | Mai Thị Xuân | 1993 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN |
|
|
36 | Nguyễn Thị Tươi | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| Thai sản |
37 | Phạm T Kim Oanh | 1997 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN |
| Thai sản |
38 | Nguyễn Thị Tuyết | 1968 | Nhân viên | x |
| ĐHKT |
|
|
39 | Lê Thị Thúy Ân | 995 | Nhân viên | x | x | TCY |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Lương
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
- danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên -người lao động năm học 2020-2021
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên, người lao động năm 2020
- Biên chế năm học 2019-2020
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2018-2019
- Danh sách CB, GV, NV MN Kim Sơn năm học 2017-2018
- Công khai Thông Tin về đội ngũ nhà giáo CBQL và NV của cơ sở GDMN, năm học 2017-2018
- Danh sách CBGV NV nhà trường năm học 2016-2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRƯỜNG MN KIM SƠN NĂM HỌC 2015 – 2016
- Đội ngũ giáo viên năm học 2014-2015