Bảng phân công nhiệm vụ cho CBGV,NV NĂM HỌC 2020 -2021
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2020-2021
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Biên chế | Đảng viên | Trình độ chuyên môn | Phân công chuyên môn năm học 2020 -2021 | Kiêm nhiệm | Ghi chú ( Giờ giảm trừ) |
1 | Nguyễn Thị Lương | 1972 | Hiệu trưởng | x | x | ĐHGDMN | Phụ trách chỉ đạo chung HĐ dạy 2giờ/tuần |
|
|
2 | Hoàng Thị Thanh | 1969 | P. Hiệu trưởng | x | x | ĐHGDMN | Phụ trách CM Nhóm trẻ; CSND,CSSK,CSVC , theo dõi số liệu các CSTT HĐ dạy 4 giờ/tuần |
|
|
3 | Đoàn Thị Hiền | 1973 | P. Hiệu trưởng | x | x | ĐHGDMN | Phụ trách CMGD: 3+ 4; 5 tuổi,PCGD,PTTĐ, CNTT , HĐ dạy 4 giờ/tuần |
|
|
4 | Nguyễn Thị Anh Vân | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 3TC | CTCĐ | Giảm 3 giờ/tuần |
5 | Lê Thị Hiền | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 3TC |
|
|
6 | Dương Thị Thu Hương | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 4TA |
|
|
7 | Nguyễn Thị Tươi | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 4TB | T. phó CM |
|
8 | Vũ Thị Hồng Thu | 1992 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN | CN và giảng dạy lớp 4TB |
|
|
9 | Trần Thanh Huyền | 1981 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 5TB | TTCM | Giảm 3 giờ/tuần |
10 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 5TB |
|
|
11 | Trần Thị Hằng | 1978 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 2TA | TTCM | Giảm 3 giờ/tuần |
12 | Lưu Phương Thảo | 1989 | Giáo viên | x |
| TCMN | CN và giảng dạy lớp 2TA |
|
|
13 | Nguyễn Thị Hiền | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 3TD | T. phó CM |
|
14 | Phạm Thị Oanh | 1997 | Giáo viên | x |
| TCDMN | CN và giảng dạy lớp 3TD |
|
|
15 | Nguyễn Thị Hương | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 3TB |
|
|
16 | Nguyễn Thị Hùy | 1987 | Giáo viên | x |
| TCMN | CN và giảng dạy 3TB |
|
|
17 | Nguyễn Thị Huệ | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 3TA |
|
|
18 | Đỗ Thị Nhẫn | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp 3TA |
|
|
19 | Lê Thị Thơm | 1991 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 3TE |
|
|
20 | Trần Bảo Phượng | 1994 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN | CN và giảng dạy 3TE |
|
|
21 | Vương Thị My | 1988 | Giáo viên | x |
| TCMN | CN và giảng dạy 2TD |
|
|
22 | Bùi Thị Huyền | 1993 | Giáo viên | x |
| TCMN | CN và giảng dạy 2TD |
|
|
23 | Phạm Thị Thu Nga | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 4TC |
|
|
24 | Nguyễn Thị Hằng | 1981 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN | CN và giảng dạy 4TC |
|
|
25 | Nguyễn Thị Hồng | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 5TD |
|
|
26 | Lê Thị Dung | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy 5TD |
|
|
27 | Vi Thị Hương | 1981 | Giáo viên | x | x | CĐGDMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2TC |
|
|
28 | Nguyễn Thị Thơm | 1995 | Giáo viên | x | x | TCGDMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2TC |
|
|
29 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1985 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng lớp 4 T A6 |
|
|
30 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ D3 |
|
|
31 | Vũ Thúy Vân | 1980 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5TA |
|
|
32 | Cao Thị Ngọc | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5TA |
|
|
33 | Nguyễn Thị Xuyến | 1982 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5TC |
|
|
34 | Bùi Thị Huệ | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5TC |
|
|
35 | Lê Thị Biển | 1985 | Giáo viên | x | x | TCMN |
|
| Nghỉ TS 08/2020 |
36 | Lê Thị Trải | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4TA | BT Đoàn TN |
|
37 | Nguyễn Thị Tuyết | 1980 | Nhân viên | x |
| ĐHKT | Nhân viên KT- VT |
|
|
38 | Lê Thị Thúy Ân | 1986 | Nhân viên | x | x | CĐY | Nhân viên y tế - Thủ quỹ |
|
|
Kim Sơn, ngày 01 tháng 09 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Đã ký
Nguyễn Thị Lương