CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2017
| ĐƠN VỊ : TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | ||||
| THÔNG BÁO | ||||
| CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN | ||||
| 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2017 | ||||
| Đvt đồng | ||||
| TT | Chỉ tiêu | Dự toán được sử dụng trong năm | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
| A | CỘNG | 3.421.000.000 | ||
| I | Quyết toán chi NSNN 6 tháng đầu năm 2017 | 1.520.325.230 | 1.520.325.230 | |
| 1 | Chi Thanh Toán cá nhân | 1.151.128.875 | 1.151.128.875 | |
| Mục 6001 - Tiền lương | 432.060.543 | 432.060.543 | ||
| Mục 6003 - Lương hợp đồng dài hạn | - | - | ||
| Mục 6050 - Tiền công trả chi lao động thường xuyên theo hợp đồng | 328.304.674 | 328.304.674 | ||
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 230.276.756 | 230.276.756 | ||
| Muc 6200 - Chi tiền thưởng | 13.068.000 | 13.068.000 | ||
| Mục 6250 - Phúc lợi tập thể | ||||
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp BHXH,BHYT,BHTN | 147.418.902 | 147.418.902 | ||
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | - | - | ||
| 2 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 358.122.855 | 358.122.855 | |
| Mục 6500- Thanh toán dịch vụ công cộng | 29.599.218 | 29.599.218 | ||
| Mục 6550- Thanh toán vật tư văn phòng | - | - | ||
| Mục 6600- Thông tin liên lạc | 4.950.068 | 4.950.068 | ||
| Mục 6650 - Hội nghị | ||||
| Mục 6700 - Công tác phí | 6.750.000 | 6.750.000 | ||
| Mục 6757 - Tiền công trả cho hợp đồng lao động | 9.002.400 | 9.002.400 | ||
| Mục 6900 - Chi sửa chữa TS phục vụ chuyên môn | 288.619.169 | 288.619.169 | ||
| Mục 7000 - Chi nghiệp vụ CM | 19.202.000 | 19.202.000 | ||
| 3 | Chi mua đồ dùng, trang thiết bị SC l ớn, TSCĐ | |||
| Mục 9050 - Chi mua sắm TSCĐ | ||||
| Mục 9003 | ||||
| 4 | Chi khác | 11.073.500 | 11.073.500 | |
| Mục 7750 | 11.073.500 | 11.073.500 | ||
| Ngày 05 tháng 07 năm 2017 | ||||
| NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | |||
| (Đã ký) | (Đã ký) | |||
| Phạm Thị Hương | Nguyễn Thị Ngọc Sang | |||


