Danh sách cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2022-2023
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| |
TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2022-2023
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Biên chế | Đảng viên | Trình độ chuyên môn | Kiêm nhiệm | Lớp chủ nhiệm |
1 | Nguyễn Thị Lương | 1972 | HT | x | x | ĐHGDMN | BTCB |
|
2 | Hoàng Thị Thanh | 1969 | P. HT | x | x | ĐHGDMN |
|
|
3 | Nguyễn Thị Anh Vân | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | CTCĐ | 4 tuổi C |
4 | Trần Thanh Huyền | 1981 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCM | 5 Tuổi B |
5 | Cao Thị Ngọc | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCNT | 5 tuổi A |
6 | Hoàng T Thanh Tâm | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 5 Tuổi B |
7 | Nguyễn Thị Xuyến | 1982 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TPCM | 5 Tuổi C |
8 | Bùi Thị Huệ | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi B |
9 | Nguyễn Thị Hồng | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 5 tuổi B |
10 | Lê Thị Dung | 1977 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 5 tuổi D |
11 | Lê Thị Trải | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi A |
12 | Vũ Thúy Vân | 1980 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 5 tuổi A |
13 | Nguyễn Thị Thơm | 1995 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi A |
14 | Lê Thị Biển | 1985 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi D |
15 | Phạm Thị Thu Nga | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | UVBCHCĐ | 5 tuổi C |
16 | Nguyễn Thị Hiền | 1990 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TPCNTT | 4 tuổi C |
17 | Nguyễn Thị Huệ | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 3 tuổi B |
18 | Đỗ Thị Nhấn | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 3 tuổi C |
19 | Trần Thị Hằng | 1978 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TTCM | 3 tuổi A |
20 | Vũ Thị Hồng Thu | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 2 tuổi A |
21 | Dương Thị Thu Hương | 1979 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | UVBCHCĐ | 2 tuổi C |
22 | Nguyễn Thị Hằng | 1981 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN |
| 3 tuổi A |
23 | Nguyễn Thị Hương | 1987 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 5 tuổi D |
24 | Nguyễn Thị Hùy | 987 | Giáo viên | x | x | TCGDMN |
| 2 tuổi B |
25 | Lê Thị Hiền | 1989 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 2 tuổi B |
26 | Trần Bảo Phượng | 1993 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 3 tuổi D |
27 | Lưu Phương Thảo | 1994 | Giáo viên | x | x | CĐGDMN |
| 3 tuổi C |
28 | Bùi Thị Huyền | 1993 | Giáo viên | x | x | TCGDMN |
| 2 tuổi D |
29 | Vi Thị Hương | 1985 | Giáo viên | x | x | CĐGDMN |
| 2 tuổi C |
30 | Nguyễn T Phương Anh | 1992 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 2 tuổi A |
31 | Vương Thị My | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 2 tuổi D |
32 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1998 | Giáo viên | x |
| CĐGDMN |
| 2 tuổi D |
33 | Nguyễn Thị Ánh | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN | TPCM | 3 tuổi B |
35 | Mai Thị Xuân | 1993 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi D |
35 | Nguyễn Thị Tươi | 1988 | Giáo viên | x | x | ĐHGDMN |
| 4 tuổi B |
36 | Phạm T Kim Oanh | 1997 | Giáo viên | x |
| ĐHGDMN |
| 3 tuổi D |
37 | Trần Thị Ngọc | 1980 | Nhân viên | x | x | ĐHKT |
|
|
38 | Lê Thị Thúy Ân | 1995 | Nhân viên | x | x | TCYT |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Lương
- Danh sách cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2022-2023
- Kế hoạch công tác Tháng 2 / 2022
- Kế hoạch công tác Tháng 1/ 2022
- Kế hoạch công tác Tháng 12/ 2021
- DỰ TOÁN THU - CHI NGUỒN NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2021-2022
- Kế hoạch thực hiện công tác tháng 11/2021
- Kế hoạch công tác Tháng 10/ 2021
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2021-2022
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
- Kế hoạch thực hiện công tác tháng 9 năm 2021
- Công khai TC quý 1/2021 và thu sự nghiệp kỳ 2 cuối năm học 2020-2021
- KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC XÂY DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN GIAI ĐOẠN 2020-2025
- KẾ HOẠCH CÔNG TẤC THÁNG 4/2021
- KÊ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 3/2021
- Lịch thường trực phòng dịch covid-19 từ ngày 01 - 07/02/2021