Công khai TC quý 1/2021 và thu sự nghiệp kỳ 2 cuối năm học 2020-2021
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ I/2021, NGUỒN KHÁC KỲ II CUỐI NĂM HỌC 2020-2021(Kèm theo Quyết định số:……../QĐ- MNKS ngày 08/06/2021 của trường Mầm non Kim Sơn)
Biểu 04 | |||||
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | |||||
Chương: 622 Loại 070 Khoản 071 | |||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ I/2021, NGUỒN KHÁC KỲ II CUỐI NĂM HỌC 2020-2021 | |||||
(Kèm theo Quyết định số:……../QĐ- MNKS ngày 08/06/2021 của trường Mầm non Kim Sơn) | |||||
ĐV tính: Đồng | |||||
Số TT | Nội dung | Tổng số liệu báo cáo quyết toán | Tổng số liệu quyết toán được duyệt | Chênh lệch | Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5=4-3 | 6 |
I | Quyết toán thu | 797,281,200 | 797,281,200 | 0 | |
A | Tổng số thu | 797,281,200 | 797,281,200 | 0 | |
1 | Phí, lệ phí | 159,000,000 | 159,000,000 | 0 | |
2 | Tiền ăn + CĐ bán trú | 407,970,500 | 407,970,500 | - | |
3 | Tiền thuê cấp dưỡng | 83,485,600 | 83,485,600 | 0 | |
4 | Tiền quản lý và trông trưa trẻ | 108,756,000 | 108,756,000 | 0 | |
5 | Tiền điện | - | - | 0 | |
6 | Tiền vật tư tiêu hao bán trú | - | - | 0 | |
7 | Tiền vệ sinh chung | 10,981,600 | 10,981,600 | 0 | |
8 | Tiền đón sớm trả muộn | - | - | 0 | |
9 | Tiền ăn + CĐ học T7 | 10,250,000 | 10,250,000 | 0 | |
10 | Tiền chăm sóc học T7 | 14,400,000 | 14,400,000 | 0 | |
11 | Tiền CSSKBĐ | - | - | 0 | |
12 | Tiền hỗ trợ giảm học phí | 2,437,500 | 2,437,500 | 0 | |
13 | Ốm đau, thai sản | 0 | |||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 803,745,464 | 803,745,464 | 0 | |
1 | Phí, lệ phí | 159,000,000 | 159,000,000 | 0 | |
2 | Tiền ăn + CĐ bán trú | 407,970,500 | 407,970,500 | 0 | |
3 | Tiền thuê cấp dưỡng | 83,485,600 | 83,485,600 | 0 | |
4 | Tiền quản lý và trông trưa trẻ | 108,756,000 | 108,756,000 | 0 | |
5 | Tiền điện | - | - | 0 | |
6 | Tiền vật tư tiêu hao bán trú | - | - | 0 | |
7 | Tiền vệ sinh chung | 10,981,600 | 10,981,600 | 0 | |
8 | Tiền đón sớm trả muộn | - | - | 0 | |
9 | Tiền ăn + CĐ học T7 | 10,250,000 | 10,250,000 | 0 | |
10 | Tiền chăm sóc học T7 | 14,400,000 | 14,400,000 | 0 | |
11 | Tiền CSSKBĐ | 6,464,264 | 6,464,264 | 0 | |
12 | Tiền hỗ trợ giảm học phí | 2,437,500 | 2,437,500 | 0 | |
13 | Ốm đau, thai sản | 0 | |||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 1,028,798,900 | 1,028,798,900 | 0 | |
1 | Chi thường xuyên | 1,028,798,900 | 1,028,798,900 | 0 | |
a | Chi thanh toán cá nhân | 840,132,800 | 840,132,800 | 0 | |
Mục 6000: Tiền lương | 487,036,000 | 487,036,000 | 0 | ||
Mục 6050: Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 0 | ||||
Mục 6100: Phụ cấp lương | 224,938,800 | 224,938,800 | 0 | ||
Mục 6200: Tiền thưởng | 0 | ||||
Mục 6250: Phúc lợi tập thể | 990,000 | 990,000 | 0 | ||
Mục 6300: Các khoản đóng góp | 127,168,000 | 127,168,000 | 0 | ||
Mục 6400: Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 0 | ||||
b | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 153,337,600 | 153,337,600 | 0 | |
Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng | 34,323,200 | 34,323,200 | 0 | ||
Mục 6550: Vật tư văn phòng | 45,716,000 | 45,716,000 | 0 | ||
Mục 6600: Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 3,427,800 | 3,427,800 | 0 | ||
Mục 6650: Hội nghị | 0 | ||||
Mục 6700: Công tác phí | 3,350,000 | 3,350,000 | 0 | ||
Mục 6750: Chi phí thuê mướn | 15,555,600 | 15,555,600 | 0 | ||
Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên | 0 | ||||
Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 30,290,000 | 30,290,000 | 0 | ||
Mục 7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 20,675,000 | 20,675,000 | 0 | ||
c | Chi mua sắm, sửa chữa | - | - | 0 | |
Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình | 0 | ||||
Tiểu mục 7053: Mua , bảo trì phần mềm công nghệ thông tin | 0 | ||||
d | Các khoản chi khác | 35,328,500 | 35,328,500 | 0 | |
Mục 7750: Chi khác | 35,328,500 | 35,328,500 | 0 | ||
2 | Chi không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | |
a | Chi thanh toán cá nhân | 0 | 0 | 0 | |
Mục 6149: Phụ cấp khác (Hỗ trợ giáo viên dậy trẻ khuyết tật) | 0 | ||||
Mục 6156: Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí | 0 | ||||
Mục 6157: Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 0 | ||||
Mục 7499: Hỗ trợ đối tượng chính sách ăn trưa | 0 | ||||
b | Chi nghiệp vụ chuyên môn | - | - | - | |
Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên | - | - | - | ||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
Nguyễn Thị Lương | |||||
Các thông tin khác:
- KẾ HOẠCH CÔNG TẤC THÁNG 4/2021
- KÊ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 3/2021
- Lịch thường trực phòng dịch covid-19 từ ngày 01 - 07/02/2021
- Lịch trực tết Nguyên đán Tân Sửu 2021
- Lịch thường trực phòng dịch covid-19 từ ngày 28 - 31/01/2021
- Kế hoạch công tác tháng 1/20201
- Kế hoạch công tác tháng 12/2020
- Kế hoạch công tác tháng 11/2020
- Công khai theo thông tư số 36/2017/TT-BGD&ĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 năm học 2020 -2021
- Kế hoạch công tác tháng 10/2020
- Thực hiện thu - chi năm học 2020 - 2021
- Kế hoạch công tác tháng 9/2020
- Quyết định bổ nhiệm tổ trưởng - tổ phó các tổ chuyên môn năm học 2020-2021
- Bảng phân công nhiệm vụ cho CBGV,NV NĂM HỌC 2020 -2021
- danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên -người lao động năm học 2020-2021