THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
| Kim Sơn, ngày 01 tháng 9 năm 2017 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018
Stt | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 20 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 14 | 1365m2/426em |
1 | Phòng học kiên cố | 10 | 1155m2/272 em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 4 | 210m2/154 em |
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 2 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7954,8m2 | 3260m2/426 em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 14 | 728m2/426 em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 14 | 728m2/426 em |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 11 | 156m2/426 em |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 14 | 199m2/426 em |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 2 | 180m2/426 em |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Đủ số lượng theo QĐ | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Ts TBĐT-tin học đang được sử dụng phục vụ HT (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh KTS v.v… ) | 15 cái |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 14cái |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 15 cái |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset | 0 |
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 10 cái |
|
7 | Thiết bị khác | 0 |
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 15 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 162 bộ |
|
10 | Thiết bị khác… | 0 |
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
| X |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non
và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh
đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | X |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | X |
|
XV | Tường rào xây | X |
|
.. | ... |
|
|
Kim Sơn, ngày 1 tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Sang