THỐNG KÊ KẾT QUẢ CÂN ĐO THEO DÕI SỨC KHỎE LẦN 1/2017
THỐNG KÊ KẾT QUẢ CÂN ĐO THEO DÕI SỨC KHỎE LẦN 1/2017 | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nhóm/ | Số trẻ | Trẻ suy DD | Trẻ suy DD | Ghi chú | ||
Nhẹ cân | Béo phì | Thấp còi | Quá cao | ||||
1 | 2A | 25 | 1 |
| |||
2 | 2B | 22 | 1 |
| |||
3 | 2c | 9 | 1 |
| |||
4 | 3a | 35 | 1 |
| |||
5 | 3b | 26 | 4 |
| |||
6 | 3C | 27 | 2 |
| |||
7 | 4A | 35 | 4 |
| |||
8 | 4B | 29 | 1 |
| |||
9 | 4C | 32 | 1 | 2 |
| ||
10 | 4D | 30 | 4 | 3 | |||
11 | 5A | 32 | 3 |
| |||
12 | 5B | 32 | 1 | 1 |
| ||
13 | 5C | 32 | 2 | 1 |
| ||
14 | 5D | 30 | 2 | 2 | |||
15 | 5E | 29 | 6 | ||||
Cộng | 425 | 11 | 6 | 26 |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
|
|
| NGƯỜI LẬP | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
| (Đã ký) | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Hà |
|
|
| Trịnh Thị Huyền |
Các thông tin khác:
- Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017-2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018
- Thống kê chất lượng năm học 2016-2017
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở GDMN, năm học 2016-2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
- Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017
- Công khai Thông Tin về đội ngũ nhà giáo CBQL và NV năm học 2014-2015
- Cam kết chất lượng GD của cơ sở GDMN năm học 2014-2015
- Công khai chất lượng Giáo dục năm học 2014-2015
- Công khai thông tin CSVC năm học 2014-2015