Công khai chất lượng Giáo dục năm học 2014-2015
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
| Kim Sơn, ngày 01 tháng 08 năm 2014 |
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2014-2015
Đơn vị tính: trẻ em
Tt | Nội dung | Ts trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| |||
I | Tổng số trẻ em | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
1 | Kênh bình thường | 369 | 0 | 0 | 56 | 84 | 104 | 136 |
2 | Kênh dưới -2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Kênh dưới -3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Kênh trên +2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Kênh trên +3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phân loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 42 | 0 | 0 | 7 | 14 | 9 | 12 |
8 | Số trẻ em béo phì | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 426 | 0 | 0 | 64 | 98 | 113 | 151 |
1 | Đối với nhà trẻ | 64 | 0 | 0 | 64 | 0 | 0 | 0 |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đối với mẫu giáo | 362 | 0 | 0 | 0 | 98 | 113 | 151 |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Chương trình 26 tuần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
c | Chương trình 36 buổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 362 | 0 | 0 | 0 | 98 | 113 |
151
|
Kim Sơn, ngày 01 tháng 8 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Sang