PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | TRƯỜNG MẦM NON KIM SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | | | | Kim Sơn, ngày 01 tháng 9 năm 2016 | THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017 Stt | Nội dung | Số lượng | Bình quân | I | Tổng số phòng | 20 | Số m2/trẻ em | II | Loại phòng học | 14 | 1365m2/426em | 1 | Phòng học kiên cố | 10 | 1155m2/272 em | 2 | Phòng học bán kiên cố | 4 | 210m2/154 em | 3 | Phòng học tạm | 0 | | 4 | Phòng học nhờ | 0 | | III | Số điểm trường | 2 | | IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7954,8m2 | 3260m2/426 em | V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | | | VI | Tổng diện tích một số loại phòng | | | 1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 14 | 728m2/426 em | 2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 14 | 728m2/426 em | 3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 11 | 156m2/426 em | 4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 14 | 199m2/426 em | 5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 2 | 180m2/426 em | VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Đủ số lượng theo QĐ | Số bộ/nhóm (lớp) | VIII | Ts TBĐT-tin học đang được sử dụng phục vụ HT (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh KTS v.v… ) | 15 cái | | IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | | Số thiết bị/nhóm (lớp) | 1 | Ti vi | 14cái | | 2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 11 cái | | 3 | Máy phô tô | 0 | | 5 | Catsset | 0 | | 6 | Đầu Video/đầu đĩa | 10 cái | | 7 | Thiết bị khác | 0 | | 8 | Đồ chơi ngoài trời | 15 | | 9 | Bàn ghế đúng quy cách | 162 bộ | | 10 | Thiết bị khác… | 0 | | | | Số lượng (m2) | X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | | Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | | | X | | | 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | | | | | | (*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu ) | | Có | Không | XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | | XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | | XIII | Kết nối internet (ADSL) | X | | XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | X | | XV | Tường rào xây | X | | .. | ... | | | Kim Sơn, ngày 1 tháng 9 năm 2016 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Thị Ngọc Sang |